Tỉnh | % Correct |
---|---|
Hồ Chí Minh City | 89%
|
Hà Nội | 85%
|
Đà Nẵng | 67%
|
Hải Phòng | 59%
|
Bắc Giang | 44%
|
Cà Mau | 44%
|
Cần Thơ | 44%
|
Đắk Nông | 44%
|
Thanh Hóa | 44%
|
Đắk Lắk | 41%
|
Hà Giang | 41%
|
Nghệ An | 41%
|
An Giang | 37%
|
Bắc Kạn | 37%
|
Điện Biên | 37%
|
Hà Tĩnh | 37%
|
Lai Châu | 37%
|
Lào Cai | 37%
|
Quảng Ninh | 37%
|
Bắc Ninh | 33%
|
Bình Định | 33%
|
Bến Tre | 33%
|
Hải Dương | 33%
|
Hậu Giang | 33%
|
Khánh Hòa | 33%
|
Kiên Giang | 33%
|
Ninh Bình | 33%
|
Phú Thọ | 33%
|
Phú Yên | 33%
|
Quảng Nam | 33%
|
Quảng Ngãi | 33%
|
Quảng Trị | 33%
|
Thừa Thiên–Huế | 33%
|
Tuyên Quang | 33%
|
Vĩnh Phúc | 33%
|
Bạc Liêu | 30%
|
Bình Dương | 30%
|
Cao Bằng | 30%
|
Đồng Nai | 30%
|
Đồng Tháp | 30%
|
Hà Nam | 30%
|
Hòa Bình | 30%
|
Hưng Yên | 30%
|
Kon Tum | 30%
|
Long An | 30%
|
Nam Định | 30%
|
Quảng Bình | 30%
|
Tây Ninh | 30%
|
Thái Bình | 30%
|
Thái Nguyên | 30%
|
Yên Bái | 30%
|
Bà Rịa–Vũng Tàu | 26%
|
Bình Phước | 26%
|
Bình Thuận | 26%
|
Gia Lai | 26%
|
Lâm Đồng | 26%
|
Sóc Trăng | 26%
|
Sơn La | 26%
|
Ninh Thuận | 22%
|
Tiền Giang | 22%
|
Trà Vinh | 22%
|
Vĩnh Long | 19%
|
Lạng Sơn | 11%
|
Copyright H Brothers Inc, 2008–2024
Contact Us | Go To Top | View Desktop Site