Menu
Create
Random
Create Account
Login
0
0
0
Language
Deutsch
English
Español
Français
Italiano
Nederlands
Polski
Português
Suomi
More...
Search...
Create Quiz
Create / Edit Quiz
New Text Quiz
New Picture Quiz
New Click Quiz
New Click Map Quiz
New Multiple Choice
New Tile Select
SVG Guide
More
Create Chart
Minigames
Social
Facebook
Reddit
Discord
Twitter
Instagram
About JetPunk
About Us
Contact Us
JetPunk Premium
Change Log
Terms of Service
Planting Trees
JetPunk Shop
Dark Mode
Các đô thị lớn ở Việt Nam sau năm 2000
Bạn có thể kể tên bao nhiêu độ thị lớn ở Việt Nam thời đầu những năm 2000? Hãy giải câu đố này nhé.
Số thống kê năm 2004
Bao gồm các thành phố và đa số thị xã thời đó
Lưu ý có tên thị xã mà bây giờ đã được sáp nhập vào một thành phố.
Quiz by
NQChien
Profile
Quizzes
Subscribed
Subscribe?
Rate:
Last updated: October 1, 2018
You have not attempted this quiz yet.
More quiz info >>
First submitted
October 1, 2018
Times taken
31
Average score
58.0%
Report this quiz
Report
Quiz and answer stats >>
Friends stats >>
Start Quiz
9:00
Give Up?
Nhập tên đô thị
0
/ 69 guessed
Time Used
00:00
Best Time
00:00
The quiz is paused. You have
remaining.
Resume
Scoring
You scored
/
=
%
This beats or equals
% of test takers
also scored 100%
The average score is
Your high score is
Your fastest time is
more stats >>
friends stats >>
Keep scrolling down for answers and more stats ...
Retake Quiz
Share Result
Dân số
Đô thị
4.852.609
TP Hồ Chí Minh
1.929.101
Hà Nội
620.318
Hải Phòng
607.829
Đà Nẵng
529.196
Biên Hòa
499.511
Cần Thơ
355.920
Nha Trang
321.498
Huế
312.571
Buôn Ma Thuột
266.559
Long Xuyên
266.483
Tân Hiệp
255.100
Quy Nhơn
248.117
Vũng Tàu
236.356
Nam Định
235.602
Vinh
231.116
Thái Nguyên
213.751
Cam Ranh
204.517
Phan Thiết
203.775
Rạch Giá
197.931
Cà Mau
194.807
Thanh Hóa
193.080
Hạ Long
187.318
Đà Lạt
Dân số
Đô thị
186.394
Pleiku
177.253
Tam Kỳ
167.514
Mỹ Tho
160.826
Thủ Dầu Một
159.981
Phan Rang - Tháp Chàm
158.623
Cẩm Phả
148.530
Cao Lãnh
147.644
Bảo Lộc
140.370
Bạc Liêu
138.530
Long Khánh
138.360
Việt Trì
136.462
Hà Đông
135.752
Thái Bình
133.848
Hải Dương
128.829
Kon Tum
127.114
Tây Ninh
124.196
Vĩnh Long
122.437
Sóc Trăng
120.178
Tân An
119.306
Quảng Ngãi
118.505
Sơn Tây
114.597
Bến Tre
113.398
Châu Đốc
Dân số
Đô thị
103.489
Tuy Hòa
101.677
Bắc Giang
101.514
Ninh Bình
101.352
Sa Đéc
99.197
Đồng Hới
96.670
Uông Bí
88.925
Trà Vinh
84.278
Lào Cai
83.996
Phúc Yên
83.621
Bà Rịa
83.069
Hội An
82.864
Bắc Ninh
81.888
Hòa Bình
79.141
Vĩnh Yên
78.948
Hà Tĩnh
78.488
Đông Hà
78.244
Hưng Yên
78.041
Yên Bái
77.081
Lạng Sơn
75.763
Phủ Lý
74.538
Móng Cái
74.372
Sơn La
70.968
Vịnh Thanh
No comments yet
Add comment
New and Popular
all
de
en
es
fi
fr
it
nl
pl
pt
Countries of the World Quiz
US States Quiz
All Country Flags of the World
Państwa Świata
World Map Without 20 Random Countries
12 Months in 15 Seconds
Fast Typing A to Z
Fast Typing 1 to 100
Countries by First and Last Two Letters
Countries that Start with G
Pays aléatoires par drapeau
Countries that Start with N
Countries of the World - One Minute Sprint
Countries that Start with A
Countries that Start with I
Random
Top Today
Save Your Progress
Create Account
Việt Nam
Quiz series by NQChien
Cầu thủ Việt Nam dự Giải U23 Châu Á
Các đảo gần bờ Việt Nam
Các dân tộc Việt Nam
...
Các đô thị ven biển Việt Nam
Các họ phổ biến của người Việt Nam
Các tỉnh duyên hải Việt Nam
Prev
View All
Next