thumbnail

Top 100 đô thị đông dân ở Việt Nam

Bạn kể tên được bao nhiêu đô thị (thành phố / thị xã)? Các đô thị trong danh sách này đều thuộc loại đô thị từ cấp III trở lên, có nguồn lực phát triển kinh tế cũng như cơ sở hạ tầng tổ chức các sự kiện văn hoá - thể thao.
Số liệu thống kê năm 2018
Bao gồm dân số xấp xỉ của vùng thành thị (các quận + phường)
Nếu sử dụng iPhone, bạn gõ xong tên nào thì phải ấn tiếp phím [Nhập]
Source: Wikipedia
Quiz by NQChien
Rate:
Last updated: December 7, 2018
You have not attempted this quiz yet.
First submittedAugust 7, 2018
Times taken68
Average score51.0%
Report this quizReport
15:00
Nhập vào tên thành phố
0
 / 100 guessed
The quiz is paused. You have remaining.
Scoring
You scored / = %
This beats or equals % of test takers also scored 100%
The average score is
Your high score is
Your fastest time is
Keep scrolling down for answers and more stats ...
Dân số
Đô thị
6,893,553
TP Hồ Chí Minh
4,006,953
Hà Nội
980,000
Biên Hoà
943,441
Hải Phòng
941,724
Đà Nẵng
843,956
Cần Thơ
589,500
Quy Nhơn
505,649
Vũng Tàu
423,000
Nha Trang
416,112
Thuận An
408,264
Buôn Ma Thuột
403,878
Vinh
385,000
Thủ Dầu Một
365,518
Thanh Hoá
364,854
Huế
358,745
Nam Định
353,048
Dĩ An
336,000
Thái Nguyên
329,485
Hải Dương
313,355
Long Xuyên
255,149
Việt Trì
252,762
Rạch Giá
248,246
Phan Thiết
238,579
Hạ Long
236,453
Cà Mau
Dân số
Đô thị
235,404
An Nhơn
225,030
Mỹ Tho
221,430
Sóc Trăng
219,601
Pleiku
213,665
Đà Lạt
211,027
Bến Tre
200,038
Tuy Hoà
199,571
Bắc Ninh
190,735
Cẩm Phả
185,624
Thái Bình
180,034
Bạc Liêu
171,399
Hoà Bình
170,888
Sa Đéc
169,940
Bà Rịa
165,230
Uông Bí
165,220
Cao Lãnh
163,590
Tân An
155,540
Vĩnh Yên
154,924
Bến Cát
154,735
Phan Rang -
Tháp Chàm
152,308
Sơn Tây
151,172
Trà Vinh
150,090
Vĩnh Long
144,533
Quảng Ngãi
143,486
Ninh Bình
Dân số
Đô thị
141,936
Lào Cai
137,550
Bắc Giang
137,164
Tây Ninh
135,497
Tam Kỳ
132,131
Phúc Yên
130,545
Đồng Xoài
130,185
Tân Uyên
129,549
Sầm Sơn
129,238
Châu Đốc
128,195
Phú Mỹ
126,377
Đồng Hới
121,564
Từ Sơn
121,067
Điện Bàn
119,608
Bảo Lộc
117,025
Sông Công
116,796
Hưng Yên
115,199
Chí Linh
109,905
Vĩnh Châu
109,641
Cam Ranh
107,759
Quảng Yên
102,588
Đông Hà
102,269
Kon Tum
100,690
Tân Châu
100,520
Hội An
99,020
Ninh Hoà
Dân số
Đô thị
93,076
Long Khánh
87,713
Bỉm Sơn
85,385
La Gi
84,416
Bình Long
84,230
Móng Cái
80,250
Hà Tĩnh
78,980
Đông Triều
75,182
Vị Thanh
74,454
Cai Lậy
74,020
Buôn Hồ
73,264
Phủ Lý
71,916
Lạng Sơn
71,186
Điện Biên Phủ
70,747
Tuyên Quang
70,420
Hoàng Mai
69,862
Sơn La
68,895
Yên Bái
67,396
Phước Long
67,179
Tam Điệp
66,892
Hà Tiên
65,206
Gò Công
64,538
Phú Thọ
62,958
Ba Đồn
62,093
Hương Thuỷ
58,982
Cửa Lò
No comments yet