Statistics for Nước Của Thế Giới

Click here to take the quiz!

General Stats

  • This quiz has been taken 254 times
  • The average score is 36 of 196

Answers on the Map

Answers color-coded by a green-red scale on the quiz's map according to % correct below.
 

Answer Stats

Nước% Correct
Việt Nam
81%
Hoa Kỳ
68%
Ca-na-đa
67%
Lào
56%
Ý
56%
Nga
51%
Trung Quốc
51%
Pháp
50%
Ôx-trây-li-a
49%
Thái Lan
49%
Ấn Ðộ
47%
Nhật Bản
46%
Hàn Quốc
45%
Ðức
44%
Chi-lê
39%
I-ran
39%
Cam-pu-chi-a
38%
Cu-ba
38%
Triều Tiên
37%
Mông Cổ
36%
Tây Ban Nha
36%
Áo
34%
Ðan Mạch
34%
Nam-phi
34%
Ai-cập
33%
Phi-líp-pin
33%
Ba Lan
32%
Ô-man
32%
Phần Lan
32%
Thụy Điển
32%
Bỉ
31%
Bồ-đào-nha
31%
Hà Lan
31%
Na uy
31%
Ba Nà Mã
30%
Mê-hi-cô
30%
Peru
30%
Bô-li-vi-a
29%
I-rắc
29%
Mali
29%
Y-ê-men
29%
Cô-lôm-bi-a
28%
Niger
28%
Pa-ki-xtan
28%
Paraguay
28%
Ha-i-ti
27%
Mi-an-ma
27%
Uruguay
27%
Bra-xin
26%
Ả Rập Saudi
26%
Thụỵ Sĩ
26%
Dominica
25%
Ê-cu-a-đo
25%
Nigeria
25%
Các Tiểu Vương quốc
Ả Rập Thống nhất
24%
Thổ-nhĩ-kỳ
24%
In-ðô-nê-xi-a
23%
Ma Rốc
23%
Nê-pan
23%
Ác-hen-ti-na
22%
Bu-tan
22%
Costa Rica
22%
Guatemala
22%
Guy-a-na
22%
Honduras
22%
Hy Lap
22%
Li-bi
22%
Madagascar
21%
Séc
21%
Somalia
21%
Vương quốc Anh
21%
Nicaragua
20%
Togo
20%
Palau
19%
Ai-xơ-len
18%
Ireland
18%
Namibia
18%
Nauru
18%
Niu Di-lân
18%
Cộng hoà Trung Phi
17%
Tunisia
17%
Xlô-va-ki-a
17%
Cô-mo
16%
Gambia
16%
Kenya
16%
Kiribati
16%
Lát-vi-a
16%
Ma-lai-xi-a
16%
Thành Vatican
16%
Tonga
16%
Vanuatu
16%
Bãng-la-ðét
15%
Bê-la-rút
15%
Ca-ta
15%
Cộng hoà Công gô
15%
Cộng hoà dân
chủ Công gô
15%
Crô-a-ti-a
15%
Monaco
15%
Samoa
15%
Sát
15%
Sénégal
15%
Tuvalu
15%
An-giê-ri
14%
Bu-run-đi
14%
Đông Ti-mo
14%
Lesotho
14%
Liberia
14%
Moldova
14%
Saint Kitts và Nevis
14%
Saint Lucia
14%
Saint Vincent và
Grenadines
14%
Slovenia
14%
Uganda
14%
Vê-nê-xu-ê-la
14%
An-đô-ra
13%
Lít-va
13%
San Marino
13%
Serbia
13%
U-crai-na
13%
Xu-đăng
13%
Bun-ga-ri
12%
Cameroon
12%
Ga-na
12%
Grê-na-đa
12%
Li-băng
12%
Mauritius
12%
Nam Xu-đăng
12%
Pa-pua Niu Ghi-nê
12%
Rumani
12%
Síp
12%
Zimbabwe
12%
Bờ Biển Ngà
11%
Bru-nây
11%
Liechtenstein
11%
Montenegro
11%
Mozambique
11%
Trinidad và Tobago
11%
Ác-mê-ni-a
9%
An-ba-ni
9%
Âng-gô-la
9%
Ca-dắc-xtan
9%
Cô-oét
9%
Ê-ti-ô-pi-a
9%
Ghi-nê
9%
Ru-an-đa
9%
Áp-ga-ni-xtan
8%
Ðài Loan
8%
E-xtô-ni-a
8%
Ghi-nê Xích Đạo
8%
Gia-mai-ca
8%
Quần đảo Phi-gi
8%
Xu-ri-nam
8%
Ba-ha-mát
7%
Ba-ranh
7%
Cộng hoà Đô-mi-ni-ca-na
7%
Hung-ga-ri
7%
I-xra-en
7%
Man-ta
7%
Bô-xni-a và
Héc-xê-gô-vi-na
6%
Gruzia
6%
Man-đi-vơ
6%
Mô-ri-ta-ni
6%
Quần đảo Marshall
6%
Quần đảo Solomon
6%
Tuốc-mê-ni-xtan
6%
U-dõ-bê-ki-xtan
6%
Bác-ba-đốt
5%
Bê-li-xê
5%
Bê-nanh
5%
Bốt-xoa-na
5%
Dăm-bi-a
5%
Ga-bông
5%
Ma-xê-đô-ni-a
5%
Tan-da-ni-a
5%
An-ti-goa và Bác-bu-đa
4%
Cáp Ve
4%
Cô-xô-vô
4%
Ghi-nê Bít-xao
4%
Gi-bu-ti
4%
Lúc-xăm-bua
4%
Xinh-ga-po
4%
A-déc-bai-gian
3%
En Xan-va-đo
3%
Gioóc-đa-ni
3%
Ma-la-uy
3%
Ta-gi-ki-xtan
3%
Buốc-ki-na-pha-xô
2%
Ê-ri-tơ-rê-a
2%
Xao Tô-mê và
Prin-xi-pê
2%
Xây-sen
2%
Xi-ê-ra Lê-ôn
2%
Xi-ry
2%
Xoa-di-len
2%
Cư-rơ-gư-dơ-xtan
1%
Liên bang
1%
Xi-ri-lan-ca
1%

Score Distribution

Percentile by Number Answered

Percent of People with Each Score

Your Score History

You have not taken this quiz