Hint | Answer | % Correct |
---|---|---|
cerebral palsy | bại não | 100%
|
rabies | bệnh dại | 67%
|
epilepsy | bệnh động kinh | 67%
|
tuberculosis | bệnh lao | 67%
|
measles | bệnh sởi | 67%
|
autism | bệnh tự kỷ | 67%
|
narcolepsy | chứng ngủ rũ | 67%
|
traumatic brain injury | chấn thương sọ não | 67%
|
internal bleeding | chảy máu trong | 67%
|
flu | cúm | 67%
|
heart attack | đau tim | 67%
|
stroke | đột quỵ | 67%
|
bone fracture | gãy xương | 67%
|
acute coronary syndrome | hội chứng mạch vành cấp | 67%
|
hypothermia | hạ thân nhiệt | 67%
|
deep vein thrombosis | huyết khối tĩnh mạch sâu | 67%
|
osteoporosis | loãng xương | 67%
|
ingrown toenail | móng chân mọc ngược | 67%
|
cholestasis | ứ mật | 67%
|
urinary tract infection | nhiễm trùng đường tiết niệu | 67%
|
sepsis | nhiễm trùng huyết | 67%
|
arrhythmia | rối loạn nhịp tim | 67%
|
gallstones | sỏi mật | 67%
|
kidney stones | sỏi thận | 67%
|
heart failure | suy tim | 67%
|
hyperthermia | tăng thân nhiệt | 67%
|
cardiac arrest | tim ngừng đập | 67%
|
brain tumor | u não | 67%
|
tetanus | uốn ván | 67%
|
bursitis | viêm bao hoạt dịch | 67%
|
blepharitis | viêm bờ mi | 67%
|
arthritis | viêm khớp | 67%
|
meningitis | viêm màng não | 67%
|
gingivitis | viêm nướu | 67%
|
appendicitis | viêm ruột thừa | 67%
|
laryngitis | viêm thanh quản | 67%
|
pancreatitis | viêm tụy | 67%
|
Copyright H Brothers Inc, 2008–2024
Contact Us | Go To Top | View Mobile Site