Diện tích (ha) | Tên vườn quốc gia | % Correct |
---|---|---|
123.326 | Phong Nha - Kẻ Bàng | 92%
|
22.200 | Cúc Phương | 75%
|
10.815 | Ba Vì | 67%
|
15.200 | Cát Bà | 58%
|
7.610 | Ba Bể | 50%
|
8.286 | U Minh Hạ | 50%
|
8.053 | U Minh Thượng | 50%
|
73.878 | Cát Tiên | 42%
|
38.724 | Hoàng Liên | 42%
|
91.113 | Pù Mát | 42%
|
36.883 | Tam Đảo | 42%
|
31.422 | Phú Quốc | 33%
|
22.030 | Bạch Mã | 25%
|
14.735 | Bến En | 25%
|
58.947 | Chư Yang Sin | 25%
|
15.043 | Côn Đảo | 25%
|
41.780 | Kon Ka Kinh | 25%
|
29.865 | Núi Chúa | 25%
|
7.588 | Tràm Chim | 25%
|
55.029 | Vũ Quang | 25%
|
15.048 | Xuân Sơn | 25%
|
7.100 | Xuân Thuỷ | 25%
|
115.545 | Yok Đôn | 25%
|
15.783 | Bái Tử Long | 17%
|
26.032 | Bù Gia Mập | 17%
|
56.621 | Chư Mom Ray | 17%
|
18.765 | Lò Gò - Xa Mát | 17%
|
10.593 | Phia Oắc - Phia Đén | 17%
|
64.800 | Bidoup Núi Bà | 8%
|
15.006 | Du Già - Cao nguyên đá Đồng Văn | 8%
|
41.862 | Mũi Cà Mau | 8%
|
19.814 | Phước Bình | 8%
|
Copyright H Brothers Inc, 2008–2024
Contact Us | Go To Top | View Mobile Site