Dân số | Đô thị | % Correct |
---|---|---|
1060 k | Đà Nẵng | 87%
|
216 k | Hạ Long | 87%
|
152 k | Sầm Sơn | 87%
|
510 k | Vũng Tàu | 87%
|
425 k | Nha Trang | 80%
|
25 k | Thuận An (Huế) | 80%
|
9 k | Cát Bà | 73%
|
84 k | Móng Cái | 73%
|
250 k | Phan Thiết | 73%
|
300 k | Quy Nhơn | 73%
|
59 k | Cửa Lò | 67%
|
210 k | Cẩm Phả | 67%
|
102 k | {Đồ Sơn} (Hải Phòng) | 67%
|
101 k | Hội An | 67%
|
120 k | Đồng Hới | 60%
|
42 k | Hà Tiên | 60%
|
155 k | Phan Rang - Tháp Chàm | 60%
|
300 k | Rạch Giá | 60%
|
205 k | Tuy Hòa | 60%
|
24 k | {Lý Sơn} (huyện đảo) | 53%
|
130 k | Cam Ranh | 47%
|
6 k | Cô Tô | 47%
|
145 k | Quảng Ngãi | 47%
|
165 k | Tam Kỳ | 40%
|
40 k | Sông Cầu (Phú Yên) | 33%
|
20 k | An Thới | 27%
|
20 k | Cái Rồng | 27%
|
30 k | Dương Đông | 27%
|
180 k | {Hải An} (Hải Phòng) | 27%
|
87 k | Kỳ Anh | 27%
|
24 k | Thịnh Long | 27%
|
240 k | Điện Bàn | 20%
|
105 k | Hoàng Mai | 20%
|
92 k | La Gi | 20%
|
148 k | Quảng Yên | 20%
|
20 k | Tĩnh Gia | 20%
|
87 k | Vĩnh Châu | 20%
|
35 k | Kiên Lương | 13%
|
80 k | Ninh Hòa | 13%
|
47 k | Phan Rí Cửa | 13%
|
20 k | Vạn Giã | 13%
|
12 k | Diêm Điền | 7%
|
Copyright H Brothers Inc, 2008–2024
Contact Us | Go To Top | View Mobile Site