Đường bờ (km) | Tên tỉnh / thành | % Correct |
---|---|---|
254 | Cà Mau | 91%
|
137 | Hà Tĩnh | 91%
|
370 | Khánh Hòa | 91%
|
182 | Phú Yên | 91%
|
72 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 82%
|
16 | Ninh Bình | 82%
|
126 | Quảng Bình | 82%
|
125 | Quảng Nam | 82%
|
130 | Quảng Ngãi | 82%
|
250 | Quảng Ninh | 82%
|
102 | Thanh Hóa | 82%
|
120 | Thừa Thiên-Huế | 82%
|
37 | Tp. Đà Nẵng | 82%
|
134 | Bình Định | 73%
|
200 | Kiên Giang | 73%
|
72 | Nam Định | 73%
|
82 | Nghệ An | 73%
|
105 | Ninh Thuận | 73%
|
75 | Quảng Trị | 73%
|
125 | Tp. Hải Phòng | 73%
|
192 | Bình Thuận | 64%
|
60 | Bến Tre | 64%
|
52 | Thái Bình | 64%
|
32 | Tiền Giang | 64%
|
17 | Tp. Hồ Chí Minh | 64%
|
56 | Bạc Liêu | 55%
|
72 | Sóc Trăng | 55%
|
65 | Trà Vinh | 45%
|
Copyright H Brothers Inc, 2008–2024
Contact Us | Go To Top | View Mobile Site