Tỉnh/thành | % Correct |
---|---|
Hà Nội | 88%
|
An Giang | 79%
|
Cà Mau | 79%
|
Hải Phòng | 77%
|
Đà Nẵng | 74%
|
Quảng Bình | 74%
|
Quảng Ninh | 74%
|
Bắc Ninh | 72%
|
Hồ Chí Minh | 72%
|
Khánh Hoà | 72%
|
Thanh Hoá | 70%
|
Nghệ An | 67%
|
Quảng Ngãi | 67%
|
Bắc Giang | 65%
|
Cần Thơ | 65%
|
Hà Giang | 65%
|
Quảng Nam | 65%
|
Thừa Thiên Huế | 65%
|
Bà Rịa - Vũng Tàu | 63%
|
Bình Định | 63%
|
Bình Dương | 63%
|
Kiên Giang | 63%
|
Quảng Trị | 63%
|
Hà Tĩnh | 60%
|
Hải Dương | 60%
|
Lâm Đồng | 60%
|
Lạng Sơn | 60%
|
Sơn La | 60%
|
Thái Bình | 60%
|
Nam Định | 58%
|
Cao Bằng | 56%
|
Điện Biên | 56%
|
Lai Châu | 56%
|
Phú Thọ | 56%
|
Tiền Giang | 56%
|
Bạc Liêu | 53%
|
Đồng Tháp | 53%
|
Hà Nam | 53%
|
Lào Cai | 53%
|
Sóc Trăng | 53%
|
Thái Nguyên | 53%
|
Bình Thuận | 51%
|
Gia Lai | 51%
|
Đồng Nai | 49%
|
Hoà Bình | 49%
|
Hậu Giang | 47%
|
Hưng Yên | 47%
|
Kon Tum | 47%
|
Ninh Thuận | 47%
|
Phú Yên | 47%
|
Vĩnh Phúc | 47%
|
Yên Bái | 47%
|
Bình Phước | 44%
|
Long An | 44%
|
Bắc Kạn | 42%
|
Bến Tre | 42%
|
Đăk Lăk | 40%
|
Ninh Bình | 40%
|
Tuyên Quang | 40%
|
Vĩnh Long | 40%
|
Tây Ninh | 35%
|
Đăk Nông | 33%
|
Trà Vinh | 33%
|
Copyright H Brothers Inc, 2008–2024
Contact Us | Go To Top | View Desktop Site