Statistics for Các đô thị lớn ở Việt Nam sau năm 2000

Click here to take the quiz!

General Stats

  • This quiz has been taken 32 times
  • The average score is 39 of 69

Answer Stats

Dân sốĐô thị% Correct
197.931Cà Mau
100%
355.920Nha Trang
100%
4.852.609TP Hồ Chí Minh
100%
235.602Vinh
100%
607.829Đà Nẵng
90%
1.929.101Hà Nội
90%
620.318Hải Phòng
90%
193.080Hạ Long
90%
135.752Thái Bình
90%
529.196Biên Hòa
80%
499.511Cần Thơ
80%
84.278Lào Cai
80%
236.356Nam Định
80%
122.437Sóc Trăng
80%
248.117Vũng Tàu
80%
133.848Hải Dương
70%
101.514Ninh Bình
70%
204.517Phan Thiết
70%
255.100Quy Nhơn
70%
203.775Rạch Giá
70%
231.116Thái Nguyên
70%
194.807Thanh Hóa
70%
103.489Tuy Hòa
70%
78.041Yên Bái
70%
140.370Bạc Liêu
60%
158.623Cẩm Phả
60%
99.197Đồng Hới
60%
83.069Hội An
60%
321.498Huế
60%
78.244Hưng Yên
60%
266.559Long Xuyên
60%
74.538Móng Cái
60%
159.981Phan Rang - Tháp Chàm
60%
127.114Tây Ninh
60%
160.826Thủ Dầu Một
60%
96.670Uông Bí
60%
124.196Vĩnh Long
60%
138.360Việt Trì
60%
82.864Bắc Ninh
50%
114.597Bến Tre
50%
312.571Buôn Ma Thuột
50%
213.751Cam Ranh
50%
148.530Cao Lãnh
50%
187.318Đà Lạt
50%
78.488Đông Hà
50%
128.829Kon Tum
50%
186.394Pleiku
50%
119.306Quảng Ngãi
50%
74.372Sơn La
50%
177.253Tam Kỳ
50%
120.178Tân An
50%
79.141Vĩnh Yên
50%
83.621Bà Rịa
40%
101.677Bắc Giang
40%
81.888Hòa Bình
40%
77.081Lạng Sơn
40%
75.763Phủ Lý
40%
101.352Sa Đéc
40%
88.925Trà Vinh
40%
113.398Châu Đốc
30%
78.948Hà Tĩnh
30%
167.514Mỹ Tho
30%
147.644Bảo Lộc
20%
136.462Hà Đông
20%
118.505Sơn Tây
20%
138.530Long Khánh
0%
83.996Phúc Yên
0%
266.483Tân Hiệp
0%
70.968Vịnh Thanh
0%

Score Distribution

Percentile by Number Answered

Percent of People with Each Score

Your Score History

You have not taken this quiz