Số trận | Cầu thủ | % Correct |
---|---|---|
12 | Bùi Tiến Dũng | 100%
|
1 | Bùi Tiến Dũng (TM) | 100%
|
12 | Nguyễn Quang Hải | 100%
|
26 | Nguyễn Công Phượng | 97%
|
11 | Đặng Văn Lâm | 90%
|
24 | Lương Xuân Trường | 90%
|
8 | Đỗ Hùng Dũng | 86%
|
11 | Đoàn Văn Hậu | 86%
|
18 | Nguyễn Văn Toàn | 86%
|
16 | Đỗ Duy Mạnh | 83%
|
5 | Nguyễn Tiến Linh | 83%
|
57 | Nguyễn Trọng Hoàng | 83%
|
36 | Quế Ngọc Hải | 83%
|
4 | Hà Đức Chinh | 79%
|
4 | Nguyễn Phong Hồng Duy | 72%
|
9 | Phan Văn Đức | 62%
|
6 | Phạm Đức Huy | 59%
|
1 | Trần Minh Vương | 55%
|
20 | Nguyễn Huy Hùng | 48%
|
1 | Nguyễn Thành Chung | 45%
|
0 | Hồ Tấn Tài | 41%
|
12 | Nguyễn Tuấn Mạnh | 41%
|
1 | Ngân Văn Đại | 14%
|
Copyright H Brothers Inc, 2008–2024
Contact Us | Go To Top | View Mobile Site