North Vietnamese Format (current) | South Vietnamese Format (former) | % Correct |
---|---|---|
1. Quảng Trị | Quảng Trị | 100%
|
25. Vĩnh Long, Trà Vinh | Vĩnh Long, Vĩnh Bình | 88%
|
6. Bình Định | Bình Định | 75%
|
12. Khánh Hòa | Khánh Hòa | 75%
|
5. Kon Tum | Kon Tum | 75%
|
16. Đồng Nai | Long Khánh, Biên Hòa | 75%
|
28. Cần Thơ, Sóc Trăng | Phong Dinh | 75%
|
17. Bình Phước | Phước Long, Bình Long | 75%
|
20. TP. Hồ Chí Minh (TP.HCM) | Sài Gòn, Hậu Nghĩa, Gia Định | 75%
|
2. Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên | 75%
|
8. Phú Yên | Phú Yên | 63%
|
4. Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | 63%
|
14. Bình Thuận | Bình Thuận, Bình Tuy | 50%
|
9. Đắk Lắk | Darlac | 50%
|
13. Ninh Thuận | Ninh Thuận | 50%
|
3. Quảng Nam, Đà Nãng | Quảng Nam, Quảng Tin | 50%
|
32. Cà Mau | An Xuyên | 38%
|
31. Bạc Liêu | Bạc Liêu | 38%
|
27. Kiên Giang | Kiên Giang | 38%
|
15. Bà Rịa-Vũng Tàu (BR-VT) | Phước Tuy, Biên Hòa | 38%
|
10. Đắk Nông | Quảng Đức | 38%
|
18. Tây Ninh | Tây Ninh, Hậu Nghĩa | 38%
|
19. Bình Đương | Bình Đương, Hậu Nghĩa | 25%
|
30. Kiên Giang, Hậu Giang | Chương Thiện | 25%
|
24. Bến Tre | Kiến Hòa | 25%
|
11. Lam Dồng | Lam Dồng, Tuyên Dức | 25%
|
7. Gia Lai | Pleiku, Phú Bổn | 25%
|
26. An Giang | An Giang, Châu Đốc | 13%
|
29. Sóc Trăng | Ba Xuyên | 13%
|
22. Tiền Giang | Gồ Công, Mỹ Tho, Định Tường | 13%
|
21. Long An | Long An, Kiến Tường, Hậu Nghĩa | 13%
|
23. Dồng Tháp | Kiến Phong, Sa Đéc | 0%
|
Copyright H Brothers Inc, 2008–2024
Contact Us | Go To Top | View Mobile Site