Statistics for Các thành phố ở Việt Nam

Click here to take the quiz!

General Stats

  • This quiz has been taken 39 times
  • The average score is 44 of 78

Answer Stats

NămThành phốLoại% Correct
1976Hà Nội
100%
1976Hồ Chí Minh
100%
1977Nha Trang
100%
1929Huế
94%
1963Vinh
94%
1997
Đà Nẵng
89%
1976Hải Phòng
89%
1999Cà Mau
83%
2004Cần Thơ
83%
1994Thanh Hóa
83%
1893Đà Lạt
78%
2002Lạng Sơn
78%
2012Bà Rịa
72%
1976Biên Hòa
72%
2009Bến Tre
72%
1997Hải Dương
72%
1993Hạ Long
72%
2020Phú Quốc
72%
1986Quy Nhơn
72%
2007Sóc Trăng
72%
2008Sơn La
72%
1991Vũng Tàu
72%
2004Đồng Hới
67%
2009Kon Tum
67%
2004Lào Cai
67%
2010Trà Vinh
67%
2010Tuyên Quang
67%
2006Bắc Ninh
61%
1995Buôn Ma Thuột
61%
2012Cao Bằng
61%
2010Hà Giang
61%
2008Hội An
61%
2006Hòa Bình
61%
2013Lai Châu
61%
1999Long Xuyên
61%
1999Pleiku
61%
2004Thái Bình
61%
1962Việt Trì
61%
2005Bắc Giang
56%
2010Bạc Liêu
56%
2003Điện Biên Phủ
56%
2007Hà Tĩnh
56%
1999Phan Thiết
56%
2013Tây Ninh
56%
1962Thái Nguyên
56%
2009Vĩnh Long
56%
2002Yên Bái
56%
2015Bắc Kạn
50%
2018Hà Tiên
50%
1921Nam Định
50%
2005Quảng Ngãi
50%
2021Thủ Đức
50%
2012Thủ Dầu Một
50%
2009Hưng Yên
44%
1967Mỹ Tho
44%
2008Phủ Lý
44%
2005Tuy Hòa
44%
2012Cẩm Phả
39%
2008Móng Cái
39%
2007Ninh Bình
39%
2005Rạch Giá
39%
2013Sa Đéc
39%
2006Vĩnh Yên
39%
2010Bảo Lộc
33%
2010Cam Ranh
33%
2007Cao Lãnh
33%
2013Châu Đốc
33%
2009Đông Hà
33%
2007Phan Rang -
Tháp Chàm
33%
2017Sầm Sơn
33%
2018Đồng Xoài
28%
2006Tam Kỳ
28%
2009Tân An
28%
2018Phúc Yên
11%
2015Sông Công
11%
2011Uông Bí
11%
2010Vị Thanh
11%
2015Tam Điệp
6%

Score Distribution

Percentile by Number Answered

Percent of People with Each Score

Your Score History

You have not taken this quiz