thumbnail

100 Biggest Cities in Vietnam

Name 100 Biggest Cities in Vietnam
According to source:https://citypopulation.de/en/vietnam/cities/
Quiz by Quizzer999
Rate:
Last updated: February 14, 2023
You have not attempted this quiz yet.
First submittedNovember 8, 2021
Times taken113
Average score39.0%
Report this quizReport
30:00
Enter answer here
0
 / 100 guessed
The quiz is paused. You have remaining.
Scoring
You scored / = %
This beats or equals % of test takers also scored 100%
The average score is
Your high score is
Your fastest time is
Keep scrolling down for answers and more stats ...
Rank
Population
Answer
1
7,004,921
Ho Chi Minh City
2
3,605,364
Hà Nội
3
988,561
Đà Nẵng
4
841,520
Hải Phòng
5
830,829
Biên Hòa
6
812,088
Cần Thơ
7
588,616
Thuận An
8
474,681
Dĩ An
9
351,456
Huế
10
341,552
Vũng Tàu
11
321,607
Thủ Dầu Một
12
285,788
Nha Trang
13
270,054
Hạ Long
14
263,892
Quy Nhơn
15
251,694
Tân Uyên
16
249,012
Thanh Hóa
17
249,004
Thái Nguyên
18
245,951
Buôn Ma Thuột
19
239,588
Long Xuyên
20
231,852
Bến Cát
21
230,439
Vinh
22
215,593
Hải Dương
23
211,351
Rạch Giá
24
202,124
Đà Lạt
25
200,285
Bắc Ninh
26
194,197
Phan Thiết
27
191,684
Pleiku
28
182,137
Cẩm Phả
29
179,229
Nam Định
30
157,942
Phan Rang – Tháp Chàm
31
143,341
Cà Mau
32
142,851
Chí Linh
33
140,935
Việt Trì
34
137,305
Sóc Trăng
Rank
Population
Answer
35
129,139
Quảng Ngãi
36
124,332
Thái Bình
37
124,104
Mỹ Tho
38
122,349
Phú Mỹ
39
121,544
Tuy Hòa
40
115,508
Bạc Liêu
41
113,416
Uông Bí
42
109,367
Bắc Giang
43
108,691
Tây Ninh
44
106,618
Ninh Bình
45
104,489
Tân An
46
102,051
Kon Tum
47
102,047
Vĩnh Long
48
101,755
Từ Sơn
49
100,017
Lào Cai
50
99,961
Bảo Lộc
51
99,273
Vĩnh Yên
52
95,907
Phủ Lý
53
95,658
Đông Hà
54
94,395
Điện Bàn
55
92,476
Cam Ranh
56
91,601
Đồng Hới
57
91,567
Sầm Sơn
58
91,450
Tam Kỳ
59
90,714
Trà Vinh
60
90,495
Châu Đốc
61
87,405
Cao Lãnh
62
85,868
Quảng Yên
63
82,687
Phúc Yên
64
80,741
Đồng Xoài
65
78,976
An Nhơn
66
76,956
Sơn Tây
67
75,931
Ninh Hòa
Rank
Population
Answer
68
75,822
Yên Bái
69
74,492
Lạng Sơn
70
74,475
Vĩnh Châu
71
73,847
Hòa Bình
72
72,923
Đông Triều
73
72,898
Hội An
74
72,792
Hà Tĩnh
75
72,111
Bà Rịa
76
70,362
Sơn La
77
67,376
Hương Thủy
78
66,434
Móng Cái
79
64,983
La Gi
80
63,463
Sa Đéc
81
63,373
Bến Tre
82
62,375
Tuyên Quang
83
61,955
Cao Bằng
84
59,517
Hoàng Mai
85
57,188
Hương Trà
86
55,668
Cửa Lò
87
55,251
Điện Biên Phủ
88
54,766
Buôn Hồ
89
54,753
Long Khánh
90
54,291
Phổ Yên
91
54,214
Tân Châu
92
53,241
Hưng Yên
93
52,287
Giá Rai
94
49,919
Bỉm Sơn
95
49,654
Kỳ Anh
96
49,406
Ba Đồn
97
48,007
Sông Công
98
47,276
Liên Nghĩa
99
46,500
Dương Đông
100
45,524
Nhà Bè
No comments yet